Máy bơm bê tông-điện 110kW
-
20,000,000VND
-
20,000,000VND
-
20,000,000VND
Mô tả
Máy bơm bê tông-điện 110kW
Máy bơm bê tông-điện 110kW, Máy bơm bê tông-điện 110kW
Items
项目内容 |
Units
单位 |
Parameters
参数 |
||
HBTS80-16-110
|
||||
Whole performance of machine | 整机性能 | Max. theo. concrete output (L./H.)
理论混凝土输送量(低压/高压) |
m3/h | 84/50 |
Max.concrete pumping pressure (H. /L.)
泵送混凝土压力(高压/低压) |
MPa | 16/10 | ||
Distribution valve type
分配阀形式 |
S管阀
S Valve |
|||
Concrete cylinder diameter×stroke
混凝土输送缸缸径×行程 |
mm | Ф200×1800 | ||
Hopper capacity×feeding height
料斗容积×上料高度 |
L×mm | 800×1400 | ||
Outlet diameter
出料口直径 |
mm | Ф180 | ||
Power system | 动力系统 | Electrical engineering model
电机型号 |
Y280M-4 | |
Electrical engineering power
额定功率 |
kW | 110 | ||
Rotate speed
额定转速 |
r/min | 1480 | ||
Hydraulic system | 液压系统 | Circuit type
液压油路形式 |
Open circuit
开式回路 |
|
Pumping system pressure
泵送系统油压 |
MPa | 32 | ||
Mixing system pressure
搅拌系统油压 |
MPa | 6-8 | ||
Capacity of oil tank
液压油箱容积 |
L | 560 | ||
The biggest transportation is away from vertically (/Level)
输送距离 垂直/水平 |
m | 180/500 | ||
Other parameters | 其它参数 | Max. aggregate diameter
允许骨料粒径 |
mm | Slick scree卵石: 50、
Scree碎石: 40 |
Inside diameter of delivering pipe
混凝土输送管内径 |
mm | Ф125 | ||
Dimensions:length×width×height
外形尺寸:长×宽×高 |
mm | 6000×2100×2250 | ||
Total weight 总质量 | kg | 6300 |
THÔNG TIN CHI TIẾT
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK CÔNG NGHỆ OBD VIỆT NAM
ĐỊA CHỈ: SỐ 23 HÀN THUYÊN, P. PHẠM ĐÌNH HỔ, Q. HAI BÀ TRƯNG HÀ NỘI
HOTNILE: 19000158 WEB: OBDONLINE.VIP MAYCONGNGHEOBD.COM
ỦY QUYỀN CHÍNH HÃNG GAOFENG TRUNG QUỐC PHÂN PHỐI THIẾT BỊ MÁY MỎ TẠI VIỆT NAM.
CHUYÊN KINH DOANH MÁY MÓC THIẾT BỊ VẬT TƯ NGÀNH KHAI THÁC MỎ, THIẾT BỊ CHUYÊN DỤNG PHỤC VỤ KHAI KHOÁNG HẦM LÒ LỘ THIÊN, KHAI THÁC QUẶNG, KHOÁNG SẢN CÓ NĂNG SUẤT HIỆU QUẢ CAO. MỌI CHI TIẾT LH 0936886259 MR DŨNG
-
250,000,000VND
-
250,000,000VND
-
10,000,000VND
-
250,000,000VND
-
250,000,000VND
-
450,000,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.